|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
biến động
| changer | | | Vạn vật luôn luôn biến động | | la nature change sans cesse | | | fluctuer; être fluctuant | | | Giá cả biến động | | prix qui fluctuent | | | agitation; bouleversement; perturbation; trouble; convulsion | | | Biến động xã hội | | agitation sociale | | | Biến động kinh tế | | bouleversements économiques | | | Biến động chính trị | | perturbations politiques | | | Cuộc biến động đổ máu | | troubles sanglants | | | fluctuation; mouvement | | | Biến động giá cả | | fluctuations des prix | | | Biến động của thị trường chứng khoán | | mouvements de la Bourse |
|
|
|
|